thoả mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả mãn+ verb
- to satisfy, to meet fully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả mãn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả mãn":
thoả mãn thỏa mãn thôi miên - Những từ có chứa "thoả mãn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 604